Công thái học và những điều bạn cần biết

Nội dung bài viết

    Nếu bạn chưa từng biết đến công thái học hoặc chưa rõ về một khía cạnh nào đó như cách thức hoạt động, tầm quan trọng hay ứng dụng thực tiễn của nó, bài viết này là dành cho bạn!
    Công thái học và những điều cần biết

    Công thái học là gì?

    Hội đồng điều hành Hiệp hội công thái học quốc tế (The International Ergonomics Association Executive Council) đã đưa ra mô tả sau: "Công thái học (hay yếu tố con người) là ngành khoa học liên quan đến sự hiểu biết về sự tương tác giữa con người và các yếu tố khác của một hệ thống, và nghề nghiệp áp dụng lý thuyết, nguyên tắc, dữ liệu và phương pháp để thiết kế nhằm tối ưu hóa sức khỏe con người và hiệu suất tổng thể của hệ thống".

    Từ công thái học xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ergon" - công việc và "nomos" - luật lệ. Khi ghép chúng lại sẽ có nghĩa là "luật làm việc" hoặc "khoa học làm việc". Mục tiêu của công thái học xoay quanh 3 yếu tố cốt lõi: Nâng cao hiệu suất của con người - Bảo vệ sức khỏe con người - Đảm bảo an toàn cho con người.

    Công thái học gồm 3 loại chính: vật lý (physical ergonomics), nhận thức (cognitive ergonomics) và tổ chức (organizational ergonomics).

    1. Công thái học vật lý

    Công thái học vật lý là loại công thái học phổ biến nhất bởi nó liên quan đến các đặc điểm giải phẫu, nhân trắc, sinh lý và cơ sinh học của con người. Các chủ đề liên quan bao gồm tư thế làm việc, xử lý vật liệu, chuyển động lặp đi lặp lại, rối loạn cơ xương liên quan đến công việc (WMSDs), cách bố trí nơi làm việc, an toàn thể chất và sức khỏe.

    Công thái học vật lí được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế sản phẩm tốt cho sức khỏe con người trong môi trường làm việc. Một số ứng dụng nổi trội bao gồm ghế công thái học, bàn nâng hạ, bàn phím và chuột công thái học.

    2. Công thái học nhận thức

    Công thái học nhận thức liên quan đến các quá trình tinh thần, chẳng hạn như nhận thức, trí nhớ, lý luận và phản ứng vận động, vì chúng ảnh hưởng đến sự tương tác giữa con người và các yếu tố khác của một hệ thống. Các chủ đề mà nó quan tâm bao gồm khối lượng công việc trí óc, ra quyết định, hiệu suất lành nghề, tương tác giữa người với máy tính, độ tin cậy của con người trong công việc, quản trị căng thẳng, ảnh hưởng của màu sắc tới thần kinh con người trong thời gian làm việc lâu dài,...

    Công thái học nhận thức cũng mở ra nhiều cơ hội hơn cho những người lao động bị khuyết tật về nhận thức hoặc gặp khó khăn chung trong lúc làm việc.

    3. Công thái học tổ chức

    Công thái học tổ chức kết hợp kiến ​​thức thu được từ công thái học vật lý và nhận thức, để tối ưu hóa sự an toàn và hiệu quả trong toàn bộ tổ chức. Công thái học tổ chức tập trung vào việc tối ưu hóa các hệ thống kỹ thuật xã hội, cơ cấu tổ chức và quy trình để cải thiện tính an toàn và hiệu quả.

    Một vài ví dụ có thể kể đến như các vấn đề liên quan đến truyền thông, quản lý tài nguyên nhóm, cách làm việc hiệu quả, công thái học cộng đồng, các tổ chức ảo, quản lý chất lượng công việc,...

    Tại sao công thái học lại quan trọng?

    Năng suất làm việc gia tăng Năng suất làm việc gia tăng.

    Công thái học quan trọng bởi nó liên quan trực tiếp đến sức khỏe của từng cá nhân và các lợi ích về kinh tế:

    • Sức khỏe và an toàn: Các bệnh lý như đau lưng dưới, hội chứng ống cổ tay, rối loạn cơ xương,... có thể phát triển theo thời gian và dẫn đến các chấn thương lâu dài. Việc lựa chọn thiết kế công thái học phù hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các chấn thương không mong muốn.
    • Năng suất và hiệu quả: Các sản phẩm và không gian làm việc mang thiết kế công thái học sẽ thoải mái hơn vì chúng đã được nghiên cứu kỹ nhằm đáp ứng các yêu cầu về thể chất và chuyển động của người dùng. Điều này giúp giảm thiểu căng thẳng và khó chịu, từ đó làm tăng năng suất làm việc, tính hiệu quả và chất lượng công việc.
    • Sự gắn kết và tinh thần làm việc: Những nhân viên làm việc trong môi trường được tối ưu về mặt công thái học có khả năng gắn kết hơn và có mức độ hài lòng trong công việc cao hơn bởi họ cảm thấy khỏe mạnh và an toàn.
    • Lợi ích kinh tế: Đầu tư vào đồ nội thất và thiết bị công thái học có thể tiết kiệm chi phí trong dài hạn bằng cách giảm số lượng thương tích liên quan đến công việc và các chi phí liên quan, chẳng hạn như chi phí y tế và làm việc mất năng suất.
    • Tính toàn diện và đa dạng: Công thái học là điều cần thiết để hỗ trợ đa dạng đối tượng lao động, trong khía cạnh về độ tuổi và khả năng thể chất. Điều này đặc biệt quan trọng đối với tổ chức có lực lượng lao động lớn tuổi hoặc có người khuyết tật.
    • Khả năng thích ứng với sự thay đổi: Những tiến bộ về mặt công nghệ cùng tình trạng khát nhân lực như hiện nay, một môi trường công thái học điểm sáng để thu hút nhân tài. Công thái học đảm bảo một nơi làm việc phát triển và an toàn bằng cách lấy con người làm trung tâm.

    Cách thức hoạt động

    Cách thức hoạt động Cách thức hoạt động.

    Công thái học áp dụng các nguyên tắc và dữ liệu khoa học để thiết kế và tối ưu hóa sự tương tác giữa con người và môi trường của họ. Sau đây là cách mà công thái học được nghiên cứu và phát triển:

    • Đánh giá và phân tích: Bước đầu tiên trong thiết kế công thái học là đánh giá môi trường, công cụ, nhiệm vụ và người dùng hiện có. Điều này liên quan đến việc phân tích các tư thế vật lý, các chuyển động lặp đi lặp lại, các yếu tố môi trường như ánh sáng và tiếng ồn cũng như nhu cầu nhận thức của các nhiệm vụ.
    • Thu thập dữ liệu: Dữ liệu về các khả năng và hạn chế của con người được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Dữ liệu này bao gồm dữ liệu nhân trắc học, dữ liệu cơ sinh học, dữ liệu tâm lý và các yếu tố xã hội.
    • Ứng dụng kiến ​​thức liên ngành: Nó sử dụng kiến ​​thức và phương pháp từ sinh lý học, vận động học, tâm lý học và kỹ thuật để thông báo các quyết định thiết kế.
    • Tạo mẫu và thử nghiệm: Trong giai đoạn này, mô hình hoặc nguyên mẫu được thử nghiệm với người dùng thực và sau đó thu thập phản hồi về khả năng sử dụng, sự thoải mái và tính hiệu quả.
    • Giám sát và cải tiến liên tục: Khi các thay đổi được thực hiện, điều cần thiết là phải theo dõi hiệu quả của chúng thông qua việc đánh giá thường xuyên các phản hồi của nhân viên và điều chỉnh thêm.

    Ứng dụng và ví dụ thực tiễn

    Công thái học có nhiều ứng dụng trong đa dạng ngành nghề, nhưng chủ yếu được biết đến với các thiết bị văn phòng. Sau đây là một số ứng dụng của nó trong thiết kế nội thất văn phòng và các ngành nghề khác.

    1. Ứng dụng trong nơi làm việc

    Theo Cơ quan quản lý an toàn và sức khỏe (HSE) của Vương quốc Anh, 36,8 triệu ngày làm việc bị mất mỗi năm do bệnh tật và thương tích liên quan đến công việc, tương đương 18,7 tỷ bảng Anh mỗi năm. Nội thất văn phòng công thái học giúp giảm bớt chấn thương bằng cách giảm các rối loạn cơ xương, chẳng hạn như đau lưng, đau cổ và hội chứng ống cổ tay, thường gặp ở những người dành nhiều giờ tại bàn làm việc.

    Ứng dụng trong nơi làm việc Ứng dụng trong nơi làm việc.

    Một số ví dụ về sản phẩm nội thất công thái học bao gồm:

    • Bàn và ghế công thái học: Hiểu rằng mỗi người đều có kích thước và kiểu cơ thể khác nhau, thiết kế bàn nâng hạ và ghế công thái học chú trọng vào việc giữ cho cổ, lưng và đầu gối ở vị trí an toàn, làm giảm áp lực lên lưng dưới và cải thiện sự thoải mái tổng thể khi làm việc.
    • Arm màn hình: Phần trên cùng của màn hình nên được đặt ngang hoặc thấp hơn một chút so với tầm mắt và nên cách xa ít nhất một cánh tay. Arm màn hình xoay linh hoạt cho phép người dùng thay đổi độ cao và góc tối ưu, giúp giảm mỏi cổ và mỏi mắt.
    • Bàn phím và chuột công thái học: Bàn phím và chuột công thái học được thiết kế để giúp việc gõ phím, nhấp và cuộn trở nên dễ chịu. Bên cạnh đó, các tấm đỡ kê tay bàn phím và chuột giúp duy trì vị trí cố định của cổ tay, làm giảm nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay.

    2. Ứng dụng trong các lĩnh vực khác

      • Công thái học trong thiết kế nhà ở: Cách bố trí và lắp đặt các vật dụng trong phòng ngủ, nhà tắm hoặc nhà bếp cần được xem xét để phù hợp với người sử dụng. Liệu nó có quá cao để tiếp cận? Nó có an toàn cho bạn khi đặt ở vị trí hiện tại? Đồ đạc không được sắp xếp có làm bạn căng thẳng và dễ cáu bẳn?
      • Công thái học trong nha khoa: Giúp tăng sự hài lòng của bệnh nhân cũng như bảo vệ sức khỏe cho nha sĩ. Các chuyên gia nha khoa nên giữ tư thế thẳng lưng trong khi để bệnh nhân ngả ra sau một góc từ 10 đến 15 độ so với sàn khi thực hiện các thủ thuật lâm sàng.
    Ứng dụng trong nha khoa Ứng dụng trong nha khoa.
    • Công thái học trong nông nghiệp: Các công cụ như giá đỡ cỏ dại và xe đẩy thu hoạch là ứng dụng của công thái học trong công nghiệp. Sự ra đời của các thiết bị xử lý vật liệu giúp bảo vệ người lao động khỏi các chuyển động rủi ro đang đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực này.

    Tài liệu đọc thêm

    Vậy là mình vừa đem đến cho bạn một số kiến thức liên quan đến công thái học. Epione hy vọng bài viết này là bước khởi đầu hoàn hảo cho bạn trong hành trình tìm hiểu về công thái học và sẽ sớm nhận được những lợi ích thiết thực từ nó.